Nam Sơn

NGUỒN LASER HÀN CHÌ THIẾC COMPACT SERIES

Nguồn laser mạnh mẽ để xử lý vật liệu từ nhựa, chất hữu cơ cho đến kim loại với thiết kế mô-đun đáng tin cậy.

Thông tin chi tiết

Nguồn laser mạnh mẽ để xử lý vật liệu từ nhựa, chất hữu cơ cho đến kim loại với thiết kế mô-đun đáng tin cậy.

Liên hệ tư vấn

ỨNG DỤNG

CHỨC NĂNG
Hàn laser đường / hàn laser điểm
Nguồn

MÔ TẢ SẢN PHẨM

LASER DIODE CÔNG NGHIỆP VÀ LASER QUANG DẪN GHÉP (SỢI QUANG): CÔNG SUẤT CAO, BƯỚC SÓNG TRONG TIA HỒNG NGOẠI GẦN (IR)

GIỚI THIỆU SẢN PHẨM NGUỒN LASER HÀN CHÌ THIẾC

Nguồn laser hàn chì thiếc mạnh mẽ để gia công vật liệu từ nhựa, chất hữu cơ cho đến kim loại với thiết kế mô-đun đáng tin cậy. Các loại laser diode, sợi quang ghép, nằm trong dải hồng ngoại gần (X nm) là dòng nhỏ gọn có sẵn với công suất đầu ra từ 50 đến 1200 W. Cấu tạo gồm nguồn diode và các thiết bị làm mát cho ra công suất cần thiết, hiệu quả, linh hoạt và đáng tin cậy cho các ứng dụng công nghiệp như hàn nhựa, hàn chọn lọc, hàn và xử lý nhiệt.

Liên hệ Nam Sơn nhận báo giá chi tiết và tư vấn giải pháp laser phù hợp cho doanh nghiệp qua hotline

THÔNG SỐ KĨ THUẬT NGUỒN LASER HÀN CHÌ THIẾC

THÔNG SỐ KĨ THUẬT Compact 980
Công suất danh định (W) 30 40 60 100 50 90 120
Dải công suất (%) 10 – 100
Chất lượng chùm tia laser (BPP) (mm * mrad) 11 22 44
Độ ổn định công suất 24-hour; Làm mát bằng nước ΔT = ± 1 K(%) ±2
Dải tần số xung
(Tín hiệu trên tia laser (Hz)
10
Mô đun tín hiệu Analog (Hz) 750
Bước sóng (nm) 980
YÊU CẦU VỀ ĐIỆN
Điện áp vận hành (V AC) 200-240 (1P//N/PE)
Tải kết nối (kVA) ≤ 0.6
Công suất hiệu dụng ở công suất danh định (kW) ≤ 0.54
Mức tiêu thụ tối đa ở điện áp ở 230 V (A) ≤ 2.7
Cầu chì loại NH (A) 16
HỆ THỐNG FIBER
Chuẩn giao tiếp SMA* SMA
Đường kính (µm) 100 200 400
Lõi 0.22
Chiều dài (m) ≤ 5 ≤ 20
KÍCH THƯỚC VÀ KHỐI LƯỢNG
Kích thước (L x W x H) (mm) ~500 x ~483 x ~176
Trọng lượng (kg) < 25
ĐIỀU KIỆN MÔI TRƯỜNG
Nhiệt độ môi trường khi hoạt động (° C) 15 – 35
Nhiệt độ bảo quản (° C) 24
TÍN HIỆU ĐIỀU KHIỂN NGOÀI TÍCH HỢP
Tín hiệu Analog (V DC) 0 – 10
Tín hiệu kỹ thuật số (V DC) 24

 

 

THÔNG SỐ KĨ THUẬT Compact 808
Công suất danh định (W) 30 60 100 35 70 100 50 90 120
Dải công suất (%) 10 – 100
Chất lượng chùm tia laser (BPP) (mm * mrad) 22 44
Độ ổn định công suất 24-hour; Làm mát bằng nước ΔT = ± 1 K(%) ±2
Dải tần số xung 10
(Tín hiệu trên tia laser (Hz)
Mô đun tín hiệu Analog (Hz) 750
Bước sóng (nm) 808
YÊU CẦU VỀ ĐIỆN
Điện áp vận hành (V AC) 200-240 (1P//N/PE)
Tải kết nối (kVA) ≤ 0.6
Công suất hiệu dụng ở công suất danh định (kW) ≤ 0.54
Mức tiêu thụ tối đa ở điện áp ở 230 V (A) ≤ 2.7
Cầu chì loại NH (A) 16
HỆ THỐNG FIBER
Chuẩn giao tiếp SMA
Đường kính (µm) 800 200 400
Lõi 0.12 0.22
Chiều dài (m) ≤ 20
KÍCH THƯỚC VÀ KHỐI LƯỢNG
Kích thước (L x W x H) (mm) ~500 x ~483 x ~176
Trọng lượng (kg) < 25
ĐIỀU KIỆN MÔI TRƯỜNG
Nhiệt độ môi trường khi hoạt động (° C) 0 – 10
Nhiệt độ bảo quản (° C) 24
TÍN HIỆU ĐIỀU KHIỂN NGOÀI TÍCH HỢP
Tín hiệu Analog (V DC) 0 – 10
Tín hiệu kỹ thuật số (V DC) 24

 

THÔNG SỐ KĨ THUẬT Compact Mini Compact SE
Công suất danh định (W) 30 50 50 100
Dải công suất (%) 10 – 100 5 – 100
Chất lượng chùm tia laser (BPP) (mm * mrad) 44 44 22 22
Độ ổn định công suất 24-hour; Làm mát bằng nước ΔT = ± 1 K(%) ±2 ±2
Dải tần số xung
(Tín hiệu trên tia laser (Hz)
100 1
Mô đun tín hiệu Analog (Hz) 750 600
Bước sóng (nm) 1064 808 980 980
YÊU CẦU VỀ ĐIỆN
Điện áp vận hành (V AC) 100 – 240 (1P/N/PE) 110 – 240 (1P/N/PE) 50/60 Hz
Tải kết nối (kVA) ~0.35 550 500 700
Công suất hiệu dụng ở công suất danh định (kW) ≤0.15 500 450 550
Mức tiêu thụ tối đa ở điện áp ở 230 V (A) ≤3.7 3 2.5 3.6
Cầu chì loại NH (A) 16 4 4 4
HỆ THỐNG FIBER
Chuẩn giao tiếp SMA* SMA
Đường kính (µm) 400 800 200 200
Lõi 0.22 0.12 0.22 0.22
Chiều dài (m) ≤20 ≤20
KÍCH THƯỚC VÀ KHỐI LƯỢNG
Kích thước (L x W x H) (mm) 336 x 144 x 169 360 x 222 (1/2 19”) x 129 mm (3 HU) (14.17 x 8.74 x 5.08 in.)
Trọng lượng (kg) 5 kg 8 kg (17.64 lbs) per unit
ĐIỀU KIỆN MÔI TRƯỜNG
Nhiệt độ môi trường khi hoạt động (° C) 18 – 35°C (64 – 95°F) 18 – 40°C (64 – 104°F)
Nhiệt độ bảo quản (° C) 5 – 50°C (41 – 122°F) 5 – 50°C (41 – 122°F)
TÍN HIỆU ĐIỀU KHIỂN NGOÀI TÍCH HỢP
Tín hiệu Analog (V DC) 0 – 10 0 – 10
Tín hiệu kỹ thuật số (V DC) 24 24

Gọi cho chúng tôi ngay tại Hotline 0909 961 715 hoặc nhắn tin chúng tôi qua Fanpage

 

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Tài liệu Xem
THÔNG TIN CÔNG TY NAM SƠN XEM PROFILE
NGUỒN LASER COMPACT SE NHẬN CATALOG
NGUỒN LASER COMPACT MINI NHẬN CATALOG
NGUỒN LASER COMPACT 908 NHẬN CATALOG
NGUỒN LASER COMPACT 808 NHẬN CATALOG

>>>>>>>>>   Xem thêm: Nguồn laser và phụ kiện tích hợp

NHẬN XÉT TỪ KHÁCH HÀNG

Nếu có bất kỳ thắc mắc nào cần giải đáp.
Bạn có thể điền thông tin vào form bên phải
và gửi về cho chúng tôi.

Chúng tôi sẽ phản hồi bạn trong thời gian sớm nhất.






    error: Content is protected !!
    Hotline
    Hotline
    0909 961 715
    Zalo
    chat Zalo