Nam Sơn - Giải pháp laser tích hợp tối ưu cho doanh nghiệp
Nguồn laser COHERENT DIAMOND J-2-3-5 cung cấp khả năng xử lí nâng cao qua các ứng dụng khác nhau như cắt, khoan, khắc và đánh dấu nhiều loại vật liệu bao gồm nhựa, kim loại, vật liệu tổng hợp, bo mạch PCB, gỗ, giấy ở nhiều độ dày khác nhau.
Nguồn laser COHERENT DIAMOND J-SERIES là một thế hệ laser carbon monoxide (CO) mới từ Coherent, cung cấp khả năng xử lí nâng cao qua các ứng dụng khác nhau như cắt, khoan, khắc và đánh dấu nhiều loại vật liệu bao gồm nhựa, kim loại, vật liệu tổng hợp, bo mạch PCB, gỗ, giấy ở nhiều độ dày khác nhau.
Nguồn laser cắt thủy tinh DIAMOND J-SERIES CO 5µm phát tia laser CO ở bước sóng 5µm, khác với laser CO2 là 10.6µm. Vì có một số vật liệu hấp thụ mạnh ở bước sóng 5µm như màng nhựa, polymer, water, hay đồng oxit được sử dụng trong bảng mạch in (PCB), nên việc sử dụng laser CO sẽ đem lại hiệu quả cao hơn thay vì sử dụng laser CO2.
Tia laser CO có thể hội tụ ở một điểm có kích thước nhỏ hơn 2 lần so với tia laser CO2 ở cùng bước sóng. Điều này cho phép sản xuất các chi tiết dạng lỗ và đặc tính nhỏ hơn, thu nhỏ độ rộng của vết cắt.
Coherent cung cấp dòng sản phẩm laser CO với các mức công suất đa dạng và chùm tia chất lượng cao (M² < 1.2).cho phép xử lý nhiều ứng dụng khác nhau.
SPECIFICATIONS | J-3-5 CO Laser |
Wavelength (μm) | 5.5 ±0.25 |
Output Power2 (W) | >250 |
Power Range3 (W) | 10 to 250 |
Typical Peak Power4 (W) | ≥750 |
Power Stability2,5 (%) | ±3 |
Mode Quality (M2) | <1.2 |
Beam Waist Diameter6,7 at 1/e2 (mm) | 4.0 ±1.013 |
Full-Angle Beam Divergence7 (mrad) | ≤2.0 |
Polarization (parallel to baseplate) Linear | ≥100:1 |
Beam Ellipticity6,7 | ≥0.83, ≤1.2 |
Pulse Frequency (kHz) | Single-shot to 200 |
RF Excitation Pulse Width Range (μsec) | 2 to 1000 |
Duty Cycle Limit (%) | ≤60 |
Fall Time4 (μs) | ≤14013 |
Weight | 45 kg (99.2 lbs.) |
Dimensions (L x W x H) | 1064.1 x 198.1 x 227.6 mm (41.89 x 7.8 x 8.96 in.) |
ELECTRICAL POWER REQUIREMENTS | |
DC Input Voltage (VDC) | 48 ±1.0% |
Continuous DC Current8 (A) | <100 |
Peak Current (A) | ≤200 for ≤6 ms |
COOLANT | |
Heat Load (kW) | ≤4.8 |
Dynamic Coolant Flow Rate (l/min.) | ≥5.7 |
Coolant Setpoint Temperature Range | 21 to 25°C (69.8 to 77°F) |
Coolant Temperature Stability (max.) | ±1.0°C (±1.8°F) |
Coolant9 | Anti-corrosion treated water |
Coolant Differential Pressure10 (kPa) | 103 (15 psi) at 5.7 l/min. (1.5 gpm) |
Coolant Maximum Static Pressure (kPa) | 827 (120 psi) |
ENVIRONMENTAL CONDITIONS | |
Ambient Temperature | 5 to 45°C (41 to 113°F) |
Relative Humidity11 (non-condensing)(%) | ≤95 |
Altitude | ≤2000 m (≤6500 ft.) |
Dry Purge Gas Requirements12 (cfm) | >2 |
* Các thông số có thể thay đổi không báo trước
Nguồn laser Diamond J-Series có thể ứng dụng khắc, cắt, khoan các loại vật liệu như:
Gọi cho chúng tôi ngay tại Hotline 0909 961 715 hoặc nhắn tin chúng tôi qua Fanpage
Tài liệu | Xem |
THÔNG TIN CÔNG TY NAM SƠN | XEM PROFILE |
NGUỒN LASER COHERENT DIAMOND J2 | NHẬN CATALOG |
NGUỒN LASER COHERENT DIAMOND J3 | NHẬN CATALOG |
NGUỒN LASER COHERENT DIAMOND J5 | NHẬN CATALOG |
>>>>>>>>> Xem thêm: Nguồn laser và phụ kiện tích hợp
Cảm ơn quý khách vì đã quan tâm đến sản phẩm NGUỒN LASER COHERN DIAMOND J-SERIES. của chúng tôi. Nếu có nhu cầu lấy báo giá, quý khách vui lòng điền form bên dưới. Chúng tôi sẽ liên lạc lại trong vòng 24 giờ hoặc sớm hơn !
Nếu có bất kỳ thắc mắc nào cần giải đáp.
Bạn có thể điền thông tin vào form bên phải
và gửi về cho chúng tôi.
Chúng tôi sẽ phản hồi bạn trong thời gian sớm nhất.