Nam Sơn - Giải pháp laser tích hợp tối ưu cho doanh nghiệp
Được trang bị công nghệ điều khiển laser nâng cấp của HiPA, máy khoan FPCB siêu nhỏ với năng suất cao, chi phí thấp, quy trình hoạt động ổn định, mang lại hiệu quả hoạt động có tốc độ và độ chính cao.
Golden Gun
Máy khoan FPCB lỗ siêu nhỏ
• Được trang bị công nghệ điều khiển laser cao cấp của HiPA
• Năng suất cao và chi phí thấp
• Hoạt động ổn định
• Tốc độ nhanh nhưng vẫn đạt được độ chính xác cao
Độ định vị chính xác | Nâng cao năng suất và giảm chi phí | Công nghệ đa vật liệu |
Công nghệ điều khiển laser HiPA hoàn toàn mới có thể điều khiển chính xác các chỉ báo laser trong quá trình xử lý tốc độ cao và cải thiện chất lượng cũng như độ chính xác của việc khoan lỗ mù. Giám sát thời gian thực và bù hiệu chuẩn chính xác đảm bảo sự ổn định của quá trình khoan laser. | Công nghệ điều khiển laser cực nhanh cải tiến giúp tối đa hóa năng suất khoan laser. Laser hiệu suất cao cải thiện đáng kể hiệu quả khoan và giảm chi phí khoan. | Không chỉ phù hợp với các vật liệu FPCB ban đầu mà còn phù hợp với thế hệ vật liệu mới 5G. Nó cũng phù hợp để xử lý FPCB mật độ cao. |
Máy khoan laser Golden Gun được ứng dụng trong:
Máy khoan laser FPCB Golden Gun có thể làm việc trên những vật liệu sau:
Giá trị | JPT – Golden Gun | Thiết bị khác -53** |
Mẫu laser | 355nm, ns UV | 355nm, ns UV |
Tần số laser | <=300kHz | <=90kHz |
Độ ổn định xung | <+/-2.5% | <+/-3% |
Đường kính lỗ khoan laser | 25 -200 µm | >25µm |
Kích thước cố định FPC | 540 x 640 mm | 535 x 635 mm |
Độ chính xác | ± 0.015mm | ± 0.020 mm |
Tốc độ tối đa của động cơ XY | 1000 mm/s | 1000 mm/s |
ĐỘ ỔN ĐỊNH LASER
Nhỏ nhất | 20580 | mW |
Lớn nhất | 20820 | mW |
Công suất trung bình | 20675 | mW |
SD | 39.22 | mW |
Ổn định 3s | 0.57% | % |
Độ ổn định năng lượng + | 0.70% | % |
Độ ổn định năng lượng – | 0.46% | % |
Độ tiêu hao công suất | -0.858 | mW/hr |
Khoảng thời gian lấy mẫu | 60 | sec |
Tuổi thọ lý thuyết | 22044 | hrs |
2.52 | yrs | |
Ổn định 8h | 0.51% |
HIỆU ỨNG KHOAN VỚI 100µm
Mẫu (Cu12PI25Cu12): 100 µm BHV & THV
Trên | Dưới | Sâu | Thử nghiệm | Kết quả | |
BHV | Đường kính 99.9µm | Đường kính 90.3 µm |
| Độ tròn (Chiều X/Y) | 98.9% |
Độ xiên của đường khoan (dưới/trên) | 90.3% | ||||
THV | Đường kính 98.7µm | Đường kính 86.8µm | Độ tròn (Chiều X/Y) | 99.8% | |
Độ xiên của đường đục (dưới/trên) | 87.7% |
HIỆU ỨNG KHOAN VỚI 75µm
Mẫu (Cu12PI25Cu12): 75 µm BHV & THV
Trên | Dưới | Sâu | Thử nghiệm | Kết quả | |
BHV | Đường kính 75.1µm | Đường kính 65.1µm |
| Độ tròn (Chiều X/Y) | 99.2% |
Độ xiên của đường khoan (dưới/trên) | 86.7% | ||||
THV | Đường kính 75.1µm | Đường kính 66.2µm | Độ tròn (Chiều X/Y) | 96.4% | |
Độ xiên của đường đục (dưới/trên) | 88.1% |
HIỆU ỨNG KHOAN LASER VỚI 50µm
Mẫu (Cu12PI25Cu12): 50 µm BHV & THV
Trên | Dưới | Sâu | Thử nghiệm | Kết quả | |
BHV | Đường kính 49.8µm | Đường kính 42.1µm |
| Độ tròn (Chiều X/Y) | 97.6% |
Độ xiên của đường khoan (dưới/trên) | 84.5% | ||||
THV | Đường kính 49.6µm | Đường kính 41.8µm | Độ tròn (Chiều X/Y) | 97.4% | |
Độ xiên của đường đục (dưới/trên) | 84.2% |
CẤU TRÚC MÁY KHOAN LASER
KÍCH THƯỚC MÁY KHOAN LASER
Kích thước máy khoan laser: 1700mm x 1600 mm ×1800mm
Trong lượng: 2T
THÔNG SỐ CHUNG
Mức tiêu thụ điện năng | 3KW |
Điện áp | 220V |
Tần số | 50Hz |
Luồng không khí | > 2500L/min |
Áp suất không khí | 0.5~0.7MPa |
Nhiệt độ môi trường | 22℃±2℃ |
Độ ẩm môi trường | 55~65% |
Vị trí chuyển động |
|
Tài liệu | Xem |
THÔNG TIN CÔNG TY NAM SƠN | XEM PROFILE |
Cảm ơn quý khách vì đã quan tâm đến sản phẩm MÁY KHOAN LỖ BẢNG MẠCH PCB/FPCB SIÊU NHỎ – GOLDEN GUN JPT. của chúng tôi. Nếu có nhu cầu lấy báo giá, quý khách vui lòng điền form bên dưới. Chúng tôi sẽ liên lạc lại trong vòng 24 giờ hoặc sớm hơn !
Nếu có bất kỳ thắc mắc nào cần giải đáp.
Bạn có thể điền thông tin vào form bên phải
và gửi về cho chúng tôi.
Chúng tôi sẽ phản hồi trong 24 giờ.